VĐQG Bỉ, vòng 3
FT
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
03/10 | Cercle Brugge | 6 - 2 | St. Gallen |
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
22/09 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
22/09 | Genk | 4 - 0 | Dender |
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.97*3*0.90
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 4 | 1 | 0 | 10 | 3 | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | 19 | 22 |
15. | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | 6 | 8 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Dender | 4 - 1 | Kortrijk |
23h15 | Westerlo | 4 - 3 | Union Saint-Gilloise |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
01h45 | Anderlecht | 1 - 1 | OH Leuven |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 6 - 1 | Sint Truiden |
23h30 | Charleroi | 1 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 12/08 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |