VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
30/07 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
09/04 | Antwerpen | 2 - 1 | Cercle Brugge |
03/10 | Cercle Brugge | 6 - 2 | St. Gallen |
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
22/09 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
21/09 | Westerlo | 1 - 2 | Antwerpen |
15/09 | Antwerpen | 2 - 0 | Union Saint-Gilloise |
01/09 | Gent | 1 - 1 | Antwerpen |
25/08 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
18/08 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Antwerpen | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 |
15. | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | 6 | 8 |