Hạng Nhất QG, vòng 17
FT
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
10/12 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/08 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
20/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
20/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
29/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 2 | Phù Đổng |
23/06 | Đồng Nai | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
16/06 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 0 | Phú Thọ |
20/05 | Đồng Tháp | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
29/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Hòa Bình |
23/06 | Phú Thọ | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
24/05 | Phù Đổng | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Thừa Thiên Huế | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 20 | 30 |
7. | Bà Rịa Vũng Tàu | 20 | 8 | 2 | 10 | 28 | 27 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 1 | 1 | 8 | 5 | 15 | 18 | 26 |