VĐQG Đan Mạch, vòng 24
FT
01/09 | Randers | 1 - 0 | Aalborg BK |
26/01 | Randers | 0 - 4 | Aalborg BK |
19/03 | Aalborg BK | 0 - 1 | Randers |
28/08 | Randers | 1 - 0 | Aalborg BK |
11/05 | Randers | 2 - 2 | Aalborg BK |
05/10 | Vejle | 2 - 2 | Aalborg BK |
29/09 | Aalborg BK | 3 - 0 | Sonderjyske |
24/09 | Kobenhavn | 2 - 0 | Aalborg BK |
19/09 | Fredericia | 1 - 4 | Aalborg BK |
14/09 | Aalborg BK | 2 - 1 | Lyngby |
28/09 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Randers |
25/09 | Brabrand IF | 1 - 0 | Randers |
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
17/09 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
04/09 | B 1913 Odense | 0 - 10 | Randers |
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AALB khi thắng 18/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AALB
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Randers | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 0 | 9 | 8 | 14 | 14 |
8. | Aalborg BK | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 22 | 3 | 0 | 2 | 7 | 10 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 6 | 13 |