x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT    0 - 0 Lippstadt15 vs Paderborn 07 II14 1/4 : 00.880.96   2 3/40.970.85   2.802.163.60
FT    5 - 2 Oberhausen6 vs Wegberg-Beeck17 0 : 21.000.84   3 1/20.75-0.93   1.218.706.20
FT    3 - 1 Velbert16 vs Wiedenbruck10 1/4 : 00.900.94   30.78-0.96   2.702.143.80
FT    1 - 0 FC Bocholt2 vs Wuppertaler3                
FT    1 - 1 Fortuna Koln4 vs Schalke 04 II5 0 : 1/40.70-0.88   30.73-0.92   1.953.053.85
FT    2 - 3 RW Ahlen18 vs M.gladbach II12 1/4 : 0-0.860.70   3 1/40.920.90   3.051.933.90
FT    3 - 1 Fort.Dusseldorf II11 vs Rodinghausen9 1/4 : 00.940.90   30.860.96   2.762.123.75
FT    4 - 1 1 FC Duren7 vs A.Aachen1 1/2 : 00.850.99   30.920.90   3.001.993.80
FT    0 - 3 Gutersloh13 vs FC Koln II8 1/4 : 00.860.98   3 1/40.970.85   2.632.153.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. A.Aachen 33 22 6 5 63 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 72
2. FC Bocholt 33 18 8 7 46 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 62
3. Wuppertaler 33 18 4 11 64 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 58
4. Fortuna Koln 33 16 8 9 59 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 56
5. Schalke 04 II 33 14 9 10 63 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 51
6. Oberhausen 33 12 14 7 55 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 50
7. FC Duren 33 13 10 10 59 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 49
8. FC Koln II 33 14 7 12 52 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 49
9. Rodinghausen 33 14 6 13 45 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 48
10. Wiedenbruck 33 13 8 12 44 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 47
11. Fort.Dusseldorf II 33 13 6 14 49 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 45
12. M.gladbach II 33 11 8 14 54 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 41
13. Gutersloh 33 11 8 14 41 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 41
14. Paderborn 07 II 33 9 11 13 50 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38
15. Lippstadt 33 8 8 17 39 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 32
16. Velbert 33 8 8 17 38 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -31 32
17. Wegberg-Beeck 33 8 2 23 42 75 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -33 26
18. RW Ahlen 33 6 7 20 37 75 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -38 25

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo