x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT    2 - 0 1 Oldenburg 18976 vs St. Pauli II12 0 : 1-0.930.76   30.840.98   1.574.354.25
FT    5 - 0 Hannover II1 vs Eimsbutteler16 0 : 2 1/20.860.98   40.940.88   1.0914.008.70
FT    3 - 2 SSV Jeddeloh15 vs Spelle-Venhaus18 0 : 1 1/20.860.98   3 1/40.980.84   1.277.705.40
FT    5 - 1 Drochtersen/Assel4 vs FC Kilia Kiel17 0 : 20.960.88   3 1/20.70-0.88   1.209.106.40
FT    0 - 1 Hamburger II9 vs Weiche Flensburg14 1/4 : 00.850.99   30.870.95   2.672.173.80
FT    0 - 2 Teutonia Ottensen8 vs Havelse7 0 : 1/40.940.90   3 1/40.880.94   2.142.673.85
FT    0 - 2 1 Ein. Norderstedt13 vs Meppen3 1/4 : 00.950.89   3 1/41.000.82   2.752.113.80
FT    0 - 0 Bremer SV11 vs TuS BW Lohne10 0 : 1/4-0.990.83   30.840.98   2.202.623.80
FT    1 - 0 Holstein Kiel II5 vs Phonix Lubeck2 1 1/4 : 01.000.84   30.821.00   2.862.063.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hannover II 33 23 4 6 88 40 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 48 73
2. Phonix Lubeck 33 21 5 7 83 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 51 68
3. Meppen 33 21 5 7 71 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33 68
4. Drochtersen/Assel 33 16 10 7 54 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 58
5. Holstein Kiel II 33 16 7 10 60 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 55
6. Oldenburg 1897 33 15 9 9 61 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 54
7. Havelse 33 14 7 12 56 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 49
8. Teutonia Ottensen 33 13 9 11 59 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 48
9. Hamburger II 33 13 9 11 49 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 48
10. TuS BW Lohne 33 12 10 11 51 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 46
11. Bremer SV 33 10 13 10 50 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 43
12. St. Pauli II 33 10 10 13 57 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 40
13. Ein. Norderstedt 33 12 4 17 55 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 40
14. Weiche Flensburg 33 9 11 13 44 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 38
15. SSV Jeddeloh 33 8 12 13 39 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 36
16. Eimsbutteler 33 5 7 21 35 72 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 22
17. FC Kilia Kiel 33 3 10 20 36 83 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -47 19
18. Spelle-Venhaus 33 2 6 25 28 91 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -63 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo