x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT    1 - 1 1 C. Leipzig8 vs BFC Dynamo4 0 : 00.860.98   30.990.83   2.342.493.70
FT    1 - 3 Hansa Rostock II17 vs Hertha Berlin II14 1/4 : 00.81-0.97   3 1/40.821.00   2.532.204.00
FT    0 - 1 Zwickau11 vs Babelsberg5 0 : 00.920.92   30.870.95   2.362.433.75
FT    5 - 2 VSG Altglienicke6 vs Greifswalder FC2 1/4 : 00.960.88   3 1/20.970.85   2.722.084.00
FT    2 - 3 Meuselwitz10 vs CZ Jena7 1/2 : 00.970.87   3 1/4-0.930.74   3.251.873.85
FT    1 - 4 RW Erfurt13 vs Viktoria Berlin3 0 : 1/40.940.90   30.890.93   2.162.713.75
FT    0 - 5 Berlin AK 0718 vs Lok.Leipzig12 1 : 00.81-0.97   3 1/40.880.94   4.151.594.30
FT    3 - 3 E.Cottbus1 vs Luckenwalde15 0 : 20.780.92   3 1/20.900.80   1.139.706.10
FT    3 - 2 FC Eilenburg16 vs Chemnitzer9 1/4 : 00.79-0.95   30.930.89   2.582.253.75
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 33 20 8 5 66 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 68
2. Greifswalder FC 33 18 11 4 63 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32 65
3. Viktoria Berlin 33 18 8 7 52 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 62
4. BFC Dynamo 33 16 10 7 56 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 58
5. Babelsberg 33 16 7 10 42 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 55
6. VSG Altglienicke 33 15 7 11 68 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 52
7. CZ Jena 33 13 11 9 57 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 50
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 47
9. Chemnitzer 33 13 5 15 42 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 44
10. Meuselwitz 33 11 8 14 46 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 41
11. Zwickau 33 12 5 16 50 57 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 41
12. Lok.Leipzig 33 10 10 13 46 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 40
13. RW Erfurt 33 9 11 13 51 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 38
14. Hertha Berlin II 33 11 5 17 48 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 37
16. FC Eilenburg 33 9 9 15 42 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 36
17. Hansa Rostock II 33 7 6 20 44 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -19 27
18. Berlin AK 07 33 4 7 22 23 69 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -46 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo